Có 2 kết quả:

借尸还魂 jiè shī huán hún ㄐㄧㄝˋ ㄕ ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄣˊ借屍還魂 jiè shī huán hún ㄐㄧㄝˋ ㄕ ㄏㄨㄢˊ ㄏㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. reincarnated in sb else's body (idiom); fig. a discarded or discredited idea returns in another guise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. reincarnated in sb else's body (idiom); fig. a discarded or discredited idea returns in another guise

Bình luận 0